Xem nhanh
Định nghĩa tiếng việt
Bảo: bảo vệ, giữ gìn
Hộ: giúp đỡ
vậy nguyên từ bảo hộ sẽ diễn tả cho chúng ta biết chúng ta đang được một ai đó hay một tổ chức nào đó bảo vệ và giúp đỡ chúng ta.
Bảo hộ tiếng anh là gì
Protect /pɹəˈtɛkt/
Ví dụ: Nếu mất sự bảo hộ nữa, thì chẳng làm được gì hết.
If they take our protection away, we can’t do anything else
My company is protected by a foreign labor association
Công ty tôi được bảo hộ bởi hiệp hội lao động nước ngoài.
Protective /proʊtɛktɪv/ · /prɛtɛktɪv/
Ví dụ: Bạn có thể thấy, không có dụng cụ bảo vệ không có quần áo bảo hộ.
As you can see, there’s no protective equipment, no protective clothing.
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bảo hộ
Từ đồng nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Cover, defend, ensure, guard, harbor, safeguard, screen, shelter, shield | Attack, harm, hurt, injure |
Nguồn: https://www.eksklusive-rabattkoder.info