Xem nhanh
Định nghĩa tiếng việt
Nghiệm của phương trình là giá trị của ẩn x thỏa mãn (hay nghiệm đúng) phương trình
Nghiệm phương trình tiếng anh
Nghiệm phương trình tiếng anh là Root of an equation
Ví dụ:
Bài toán này có tổng hợp ba nghiệm phương trình.
This math problem has a combination of three Root of an equation.
Những từ tiếng anh liên quan đến toán học
1 |
Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate |
ước tính |
3 |
Simplify | đơn giản |
4 |
Express |
biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve |
giải |
6 |
Positive | dương |
7 |
Negative |
âm |
8 | Equation |
phương trình, đẳng thức |
9 |
Equality | đẳng thức |
10 | Quadratic equation |
phương trình bậc hai |
11 |
Root | nghiệm của phương trình |
12 |
Linear equation (first degree equation) |
phương trình bậc nhất |
13 | Formulae |
công thức |
14 |
Algebraic expression | biểu thức đại số |
15 |
Fraction |
phân số |
16 | vulgar fraction |
phân số thường |
17 |
decimal fraction | phân số thập phân |
18 | Single fraction |
phân số đơn |
19 |
Simplified fraction |
phân số tối giản |
20 |
Lowest term |
phân số tối giản |
Nguồn: https://www.eksklusive-rabattkoder.info